Nghĩa của từ bodyguard trong tiếng Việt.

bodyguard trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bodyguard

US /ˈbɑː.di.ɡɑːrd/
UK /ˈbɑː.di.ɡɑːrd/
"bodyguard" picture

Danh từ

1.

vệ sĩ, người bảo vệ

a person or group of people employed to protect someone from attack or to guard someone's safety.

Ví dụ:
The celebrity arrived with a team of bodyguards.
Người nổi tiếng đến cùng một đội vệ sĩ.
He hired a bodyguard after receiving threats.
Anh ấy đã thuê một vệ sĩ sau khi nhận được lời đe dọa.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland