Nghĩa của từ bobble trong tiếng Việt.

bobble trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bobble

US /ˈbɑː.bəl/
UK /ˈbɑː.bəl/

Danh từ

1.

bong bóng

Động từ

1.

bong bóng

If a piece of clothing or material bobbles, it develops small balls of threads on its surface:

Ví dụ:
I've only worn this jumper twice, and it's already begun to bobble.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: