Nghĩa của từ bobbin trong tiếng Việt.

bobbin trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bobbin

US /ˈbɑː.bɪn/
UK /ˈbɑː.bɪn/
"bobbin" picture

Danh từ

1.

suốt chỉ, ống chỉ

a spool or reel around which yarn or thread is wound, used in spinning, weaving, and sewing

Ví dụ:
She loaded a fresh bobbin into the sewing machine.
Cô ấy lắp một suốt chỉ mới vào máy may.
The weaver carefully wound the thread onto the bobbin.
Người thợ dệt cẩn thận quấn sợi chỉ vào suốt chỉ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland