Nghĩa của từ boasting trong tiếng Việt.
boasting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
boasting
Động từ
1.
khoe khoang
to speak too proudly or happily about what you have done or what you own:
Ví dụ:
•
He didn't talk about his exam results in case people thought he was boasting.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: