Nghĩa của từ bling trong tiếng Việt.

bling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bling

US /blɪŋ/
UK /blɪŋ/
"bling" picture

Danh từ

1.

đồ trang sức lấp lánh, sự phô trương

expensive, ostentatious clothing and jewelry, or the wearing of them

Ví dụ:
He likes to show off his new bling.
Anh ấy thích khoe đồ trang sức lấp lánh mới của mình.
The rapper was covered in bling from head to toe.
Rapper đó được phủ đầy đồ trang sức lấp lánh từ đầu đến chân.
Học từ này tại Lingoland