Nghĩa của từ biography trong tiếng Việt.
biography trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
biography
US /baɪˈɑː.ɡrə.fi/
UK /baɪˈɑː.ɡrə.fi/

Danh từ
1.
tiểu sử, sử ký
an account of someone's life written by someone else
Ví dụ:
•
She is writing a biography of a famous artist.
Cô ấy đang viết tiểu sử của một nghệ sĩ nổi tiếng.
•
His biography revealed many unknown facts about his early life.
Tiểu sử của ông đã tiết lộ nhiều sự thật chưa biết về cuộc đời đầu của ông.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland