Nghĩa của từ bestowal trong tiếng Việt.

bestowal trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bestowal

US /bɪˈstoʊ.əl/
UK /bɪˈstoʊ.əl/

Danh từ

1.

sự ban tặng

the act of giving something as an honor or a gift:

Ví dụ:
Her father's blessing represented a bestowal of consent upon her marriage.
Học từ này tại Lingoland