beltway

US /ˈbelt.weɪ/
UK /ˈbelt.weɪ/
"beltway" picture
1.

đường vành đai, đường bao quanh

a highway that encircles an urban area

:
Traffic on the beltway was heavy during rush hour.
Giao thông trên đường vành đai rất đông đúc trong giờ cao điểm.
They decided to build a new beltway to ease congestion.
Họ quyết định xây dựng một đường vành đai mới để giảm ùn tắc.