Nghĩa của từ beltway trong tiếng Việt.

beltway trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

beltway

US /ˈbelt.weɪ/
UK /ˈbelt.weɪ/
"beltway" picture

Danh từ

1.

đường vành đai, đường bao quanh

a highway that encircles an urban area

Ví dụ:
Traffic on the beltway was heavy during rush hour.
Giao thông trên đường vành đai rất đông đúc trong giờ cao điểm.
They decided to build a new beltway to ease congestion.
Họ quyết định xây dựng một đường vành đai mới để giảm ùn tắc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland