Nghĩa của từ beliefs trong tiếng Việt.
beliefs trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
beliefs
Danh từ
1.
niềm tin
an acceptance that a statement is true or that something exists.
Ví dụ:
•
his belief in the value of hard work
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: