Nghĩa của từ befuddle trong tiếng Việt.

befuddle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

befuddle

US /bɪˈfʌd.əl/
UK /bɪˈfʌd.əl/

Động từ

1.

làm bối rối

to confuse someone:

Ví dụ:
Federer has a wide repertoire of clever shots that befuddle even the best of his opponents.
Học từ này tại Lingoland