Nghĩa của từ befuddled trong tiếng Việt.

befuddled trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

befuddled

US /bɪˈfʌd.əld/
UK /bɪˈfʌd.əld/

Tính từ

1.

bối rối

confused:

Ví dụ:
I'm so tired, my poor befuddled brain can't absorb any more.
Học từ này tại Lingoland