Nghĩa của từ bedtime trong tiếng Việt.
bedtime trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bedtime
US /ˈbed.taɪm/
UK /ˈbed.taɪm/

Danh từ
1.
giờ đi ngủ, thời gian ngủ
the usual time when someone goes to bed
Ví dụ:
•
It's almost bedtime, so finish your book.
Gần đến giờ đi ngủ rồi, đọc xong sách đi.
•
What time is your usual bedtime?
Giờ đi ngủ thông thường của bạn là mấy giờ?
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland