Nghĩa của từ bedspread trong tiếng Việt.
bedspread trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bedspread
US /ˈbed.spred/
UK /ˈbed.spred/

Danh từ
1.
ga trải giường, chăn trải giường
a decorative cover for a bed, typically reaching to the floor on three sides
Ví dụ:
•
She smoothed the floral bedspread before making the bed.
Cô ấy vuốt phẳng tấm ga trải giường hoa trước khi dọn giường.
•
The antique bedspread added a touch of elegance to the room.
Tấm ga trải giường cổ điển đã thêm một nét thanh lịch cho căn phòng.
Học từ này tại Lingoland