Nghĩa của từ bedhead trong tiếng Việt.

bedhead trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bedhead

US /ˈbed.hed/
UK /ˈbed.hed/
"bedhead" picture

Danh từ

1.

tóc rối bù, tóc bù xù

the state of having messy, tangled hair after waking up

Ví dụ:
She woke up with terrible bedhead.
Cô ấy thức dậy với mái tóc rối bù.
He tried to smooth down his bedhead before the video call.
Anh ấy cố gắng vuốt phẳng mái tóc rối bù của mình trước cuộc gọi video.
2.

đầu giường, tấm ván đầu giường

the headboard of a bed

Ví dụ:
The decorative bedhead added elegance to the room.
Đầu giường trang trí đã thêm sự sang trọng cho căn phòng.
She leaned against the soft bedhead while reading.
Cô ấy tựa vào đầu giường mềm mại khi đọc sách.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland