Nghĩa của từ "be out for somebody’s blood" trong tiếng Việt.
"be out for somebody’s blood" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
be out for somebody’s blood
US /bi aʊt fɔr ˈsʌm.bə.diz blʌd/
UK /bi aʊt fɔr ˈsʌm.bə.diz blʌd/

Thành ngữ
1.
rất tức giận với ai đó và muốn trừng phạt họ, muốn trả thù
to be very angry with someone and want to punish them
Ví dụ:
•
After he lost the game, the coach was out for his team's blood.
Sau khi thua trận, huấn luyện viên rất tức giận với đội của mình.
•
The boss was out for blood after the disastrous presentation.
Ông chủ rất tức giận sau buổi thuyết trình thảm hại.
Học từ này tại Lingoland