Nghĩa của từ bashing trong tiếng Việt.

bashing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bashing

US /ˈbæʃ.ɪŋ/
UK /ˈbæʃ.ɪŋ/

Danh từ

1.

đánh đập

strong criticism of a particular type of person or thing:

Ví dụ:
There's been a lot of banker-bashing lately.

Hậu tố

1.

đánh đập

used in nouns meaning the practice of attacking a particular type of person violently:

Ví dụ:
gay/queer-bashing
Học từ này tại Lingoland