Nghĩa của từ barrette trong tiếng Việt.

barrette trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

barrette

US /bəˈret/
UK /bəˈret/
"barrette" picture

Danh từ

1.

kẹp tóc, cặp tóc

a clasp or clip for holding a woman's or girl's hair in place

Ví dụ:
She adorned her hair with a sparkling barrette.
Cô ấy trang trí tóc bằng một chiếc kẹp tóc lấp lánh.
My daughter loves to wear colorful barrettes.
Con gái tôi thích đeo kẹp tóc nhiều màu sắc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland