Nghĩa của từ baptized trong tiếng Việt.
baptized trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
baptized
Động từ
1.
được rửa tội
to make someone officially a member of the Christian Church in a service of baptism:
Ví dụ:
•
Were you baptized a Catholic?
Học từ này tại Lingoland