Nghĩa của từ baptize trong tiếng Việt.
baptize trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
baptize
US /bæpˈtaɪz/
UK /bæpˈtaɪz/
Động từ
1.
rửa tội
to make someone officially a member of the Christian Church in a service of baptism:
Ví dụ:
•
Were you baptized a Catholic?
Học từ này tại Lingoland