Nghĩa của từ bandit trong tiếng Việt.

bandit trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bandit

US /ˈbæn.dɪt/
UK /ˈbæn.dɪt/
"bandit" picture

Danh từ

1.

băng cướp, kẻ cướp, kẻ ngoài vòng pháp luật

a robber or outlaw belonging to a gang and typically operating in an isolated or lawless area

Ví dụ:
The stagecoach was attacked by a group of bandits.
Chiếc xe ngựa bị một nhóm cướp tấn công.
Local authorities are trying to capture the notorious bandit.
Chính quyền địa phương đang cố gắng bắt giữ tên cướp khét tiếng.
Học từ này tại Lingoland