Nghĩa của từ ballerina trong tiếng Việt.

ballerina trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ballerina

US /ˌbæl.əˈriː.nə/
UK /ˌbæl.əˈriː.nə/
"ballerina" picture

Danh từ

1.

vũ công ba lê

a female ballet dancer

Ví dụ:
The ballerina gracefully twirled across the stage.
vũ công ba lê xoay tròn duyên dáng trên sân khấu.
She dreamed of becoming a famous ballerina.
Cô ấy mơ ước trở thành một vũ công ba lê nổi tiếng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: