Nghĩa của từ aviation trong tiếng Việt.

aviation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

aviation

US /ˌeɪ.viˈeɪ.ʃən/
UK /ˌeɪ.viˈeɪ.ʃən/

Danh từ

1.

thuật hàng không

the flying or operating of aircraft.

Ví dụ:
two events launched the history of modern aviation
Học từ này tại Lingoland