Nghĩa của từ avian trong tiếng Việt.

avian trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

avian

US /ˈeɪ.vi.ən/
UK /ˈeɪ.vi.ən/
"avian" picture

Tính từ

1.

thuộc về chim, liên quan đến chim

relating to birds

Ví dụ:
The study focused on avian migration patterns.
Nghiên cứu tập trung vào các mô hình di cư của chim.
Avian flu is a serious concern for poultry farmers.
Cúm gia cầm là một mối lo ngại nghiêm trọng đối với người chăn nuôi gia cầm.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: