Nghĩa của từ birdlike trong tiếng Việt.
birdlike trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
birdlike
US /ˈbɝːd.laɪk/
UK /ˈbɝːd.laɪk/
Tính từ
1.
giống chim
looking or behaving similar to a bird:
Ví dụ:
•
He was a little birdlike man with a pointed nose and darting eyes.
Học từ này tại Lingoland