Nghĩa của từ attenuated trong tiếng Việt.
attenuated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
attenuated
US /əˈten.ju.eɪ.t̬ɪd/
UK /əˈten.ju.eɪ.t̬ɪd/
Tính từ
1.
suy yếu
weak or weaker:
Ví dụ:
•
attenuated political reform
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: