Nghĩa của từ assenting trong tiếng Việt.
assenting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
assenting
Động từ
1.
đồng ý
to agree to or give official approval to something:
Ví dụ:
•
Have they assented to the terms of the contract?
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: