Nghĩa của từ aspic trong tiếng Việt.

aspic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

aspic

US /ˈæs.pɪk/
UK /ˈæs.pɪk/
"aspic" picture

Danh từ

1.

thạch mặn, thạch thịt

a savory jelly made with meat or fish stock, used as a mold for meats, fish, or vegetables.

Ví dụ:
The chef prepared a beautiful salmon aspic for the buffet.
Đầu bếp đã chuẩn bị món thạch mặn cá hồi tuyệt đẹp cho bữa tiệc buffet.
The cold cuts were set in aspic, making them look very appealing.
Các món nguội được đặt trong thạch mặn, trông rất hấp dẫn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland