Nghĩa của từ ashore trong tiếng Việt.

ashore trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ashore

US /əˈʃɔːr/
UK /əˈʃɔːr/
"ashore" picture

Trạng từ

1.

vào bờ, lên bờ

to or on the shore or land from the sea, a lake, or a river

Ví dụ:
The boat drifted ashore.
Con thuyền trôi dạt vào bờ.
We swam ashore after the shipwreck.
Chúng tôi bơi vào bờ sau vụ đắm tàu.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland