Nghĩa của từ ascertained trong tiếng Việt.
ascertained trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ascertained
Động từ
1.
xác định
to discover something:
Ví dụ:
•
The police have so far been unable to ascertain the cause of the explosion.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: