Nghĩa của từ archway trong tiếng Việt.
archway trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
archway
US /ˈɑːrtʃ.weɪ/
UK /ˈɑːrtʃ.weɪ/

Danh từ
1.
vòm cổng, lối đi có vòm
a curved structure forming an entrance or passage
Ví dụ:
•
They walked through the ancient stone archway into the courtyard.
Họ đi qua vòm cổng đá cổ kính vào sân.
•
The garden was entered through a beautiful rose-covered archway.
Khu vườn được vào qua một vòm cổng phủ đầy hoa hồng tuyệt đẹp.
Học từ này tại Lingoland