archway

US /ˈɑːrtʃ.weɪ/
UK /ˈɑːrtʃ.weɪ/
"archway" picture
1.

vòm cổng, lối đi có vòm

a curved structure forming an entrance or passage

:
They walked through the ancient stone archway into the courtyard.
Họ đi qua vòm cổng đá cổ kính vào sân.
The garden was entered through a beautiful rose-covered archway.
Khu vườn được vào qua một vòm cổng phủ đầy hoa hồng tuyệt đẹp.