Nghĩa của từ architectural trong tiếng Việt.
architectural trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
architectural
US /ˌɑːr.kəˈtek.tʃɚ.əl/
UK /ˌɑːr.kəˈtek.tʃɚ.əl/

Tính từ
1.
kiến trúc
relating to architecture
Ví dụ:
•
The city is known for its stunning architectural designs.
Thành phố này nổi tiếng với những thiết kế kiến trúc tuyệt đẹp.
•
He specializes in architectural photography.
Anh ấy chuyên về nhiếp ảnh kiến trúc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: