architectural

US /ˌɑːr.kəˈtek.tʃɚ.əl/
UK /ˌɑːr.kəˈtek.tʃɚ.əl/
"architectural" picture
1.

kiến trúc

relating to architecture

:
The city is known for its stunning architectural designs.
Thành phố này nổi tiếng với những thiết kế kiến trúc tuyệt đẹp.
He specializes in architectural photography.
Anh ấy chuyên về nhiếp ảnh kiến trúc.