Nghĩa của từ archetype trong tiếng Việt.

archetype trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

archetype

US /ˈɑːr.kə.taɪp/
UK /ˈɑːr.kə.taɪp/
"archetype" picture

Danh từ

1.

nguyên mẫu, hình mẫu

a very typical example of a certain person or thing

Ví dụ:
He is the archetype of the successful entrepreneur.
Anh ấy là nguyên mẫu của một doanh nhân thành đạt.
The hero's journey is a common archetype in literature.
Hành trình của người hùng là một nguyên mẫu phổ biến trong văn học.
2.

nguyên mẫu (tâm lý học Jung), ý tưởng vô thức tập thể

(in Jungian psychology) a collectively inherited unconscious idea, pattern of thought, or image universally present in individual psyches

Ví dụ:
The shadow is a powerful archetype in Jungian theory.
Bóng tối là một nguyên mẫu mạnh mẽ trong lý thuyết Jung.
Many myths and fairy tales feature common archetypes like the wise old man or the innocent maiden.
Nhiều thần thoại và truyện cổ tích có các nguyên mẫu phổ biến như ông già thông thái hay cô gái ngây thơ.
Học từ này tại Lingoland