Nghĩa của từ antidote trong tiếng Việt.
antidote trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
antidote
US /ˈæn.t̬i.doʊt/
UK /ˈæn.t̬i.doʊt/

Danh từ
1.
thuốc giải độc, chất đối kháng
a medicine taken or given to counteract a particular poison
Ví dụ:
•
The doctor administered an antidote to the snakebite victim.
Bác sĩ đã tiêm thuốc giải độc cho nạn nhân bị rắn cắn.
•
There is no known antidote for this rare poison.
Không có thuốc giải độc nào được biết đến cho loại độc hiếm này.
Từ đồng nghĩa:
2.
thuốc giải độc, phương thuốc
a remedy for something undesirable
Ví dụ:
•
Laughter is the best antidote to sadness.
Tiếng cười là liều thuốc giải độc tốt nhất cho nỗi buồn.
•
A strong economy is the best antidote to social unrest.
Một nền kinh tế mạnh là liều thuốc giải độc tốt nhất cho bất ổn xã hội.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland