Nghĩa của từ anise trong tiếng Việt.

anise trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

anise

US /ˈæn.ɪs/
UK /ˈæn.ɪs/
"anise" picture

Danh từ

1.

hồi

a plant of the parsley family, with aromatic seeds used in cooking and to flavor liqueurs.

Ví dụ:
The recipe calls for a pinch of ground anise.
Công thức yêu cầu một nhúm hạt hồi xay.
Anise seeds are often used in baking bread and cakes.
Hạt hồi thường được dùng trong làm bánh mì và bánh ngọt.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: