Nghĩa của từ amnesia trong tiếng Việt.
amnesia trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
amnesia
US /æmˈniː.ʒə/
UK /æmˈniː.ʒə/

Danh từ
1.
mất trí nhớ, chứng quên
a partial or total loss of memory
Ví dụ:
•
After the accident, he suffered from temporary amnesia.
Sau tai nạn, anh ấy bị mất trí nhớ tạm thời.
•
The detective suspected the witness was faking amnesia.
Thám tử nghi ngờ nhân chứng đang giả vờ mất trí nhớ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland