Nghĩa của từ ambrosia trong tiếng Việt.
ambrosia trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ambrosia
US /æmˈbroʊ.ʒə/
UK /æmˈbroʊ.ʒə/

Danh từ
1.
thức ăn của các vị thần, món ăn thần thánh
the food of the gods in classical mythology
Ví dụ:
•
The nectar and ambrosia of the gods were said to grant immortality.
Mật hoa và thức ăn của các vị thần được cho là ban tặng sự bất tử.
•
The ancient Greeks believed that only gods could consume ambrosia.
Người Hy Lạp cổ đại tin rằng chỉ có các vị thần mới có thể tiêu thụ thức ăn của các vị thần.
2.
ngon tuyệt, thơm ngát
something delicious or fragrant
Ví dụ:
•
The dessert was pure ambrosia, a delight for the senses.
Món tráng miệng là món ăn thần thánh thuần túy, một niềm vui cho các giác quan.
•
The scent of the blooming jasmine was like ambrosia.
Mùi hương của hoa nhài đang nở giống như thức ăn của các vị thần.
Học từ này tại Lingoland