Nghĩa của từ almond trong tiếng Việt.

almond trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

almond

US /ˈɑːl.mənd/
UK /ˈɑːl.mənd/
"almond" picture

Danh từ

1.

hạnh nhân

the oval-shaped edible seed of the almond tree, often used in cooking and confectionery

Ví dụ:
She added sliced almonds to the salad for extra crunch.
Cô ấy thêm hạnh nhân thái lát vào món salad để tăng độ giòn.
Almond milk is a popular dairy alternative.
Sữa hạnh nhân là một lựa chọn thay thế sữa phổ biến.
Từ đồng nghĩa:
2.

cây hạnh nhân

the tree that produces almonds, native to the Middle East and South Asia

Ví dụ:
The orchard was filled with blossoming almond trees.
Vườn cây ăn quả đầy những cây hạnh nhân đang nở hoa.
The almond tree is known for its beautiful pink and white blossoms in spring.
Cây hạnh nhân nổi tiếng với những bông hoa màu hồng và trắng tuyệt đẹp vào mùa xuân.

Tính từ

1.

màu hạnh nhân

having the pale brown color of an almond

Ví dụ:
She chose an almond colored paint for the living room walls.
Cô ấy chọn sơn màu hạnh nhân cho tường phòng khách.
The cat had beautiful almond-shaped eyes.
Con mèo có đôi mắt hình hạnh nhân tuyệt đẹp.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: