Nghĩa của từ almanac trong tiếng Việt.

almanac trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

almanac

US /ˈɑːl.mə.næk/
UK /ˈɑːl.mə.næk/
"almanac" picture

Danh từ

1.

niên giám, lịch

an annual calendar containing important dates and statistical information such as astronomical data and tide tables.

Ví dụ:
The farmer consulted his almanac for the best planting dates.
Người nông dân tham khảo niên giám của mình để tìm ngày gieo trồng tốt nhất.
The Old Farmer's Almanac is famous for its weather predictions.
Niên giám Nông dân Cũ nổi tiếng với các dự báo thời tiết.
Học từ này tại Lingoland