Nghĩa của từ airway trong tiếng Việt.

airway trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

airway

US /ˈer.weɪ/
UK /ˈer.weɪ/
"airway" picture

Danh từ

1.

đường thở, khí đạo

the passage by which air reaches a person's lungs

Ví dụ:
The paramedic cleared the patient's airway.
Nhân viên y tế đã làm thông đường thở của bệnh nhân.
Maintaining an open airway is crucial in emergencies.
Duy trì đường thở thông thoáng là rất quan trọng trong trường hợp khẩn cấp.
2.

đường hàng không, lộ trình bay

a regular route for aircraft

Ví dụ:
The plane followed the designated airway.
Máy bay đi theo đường hàng không đã định.
Traffic control monitors all aircrafts on the airways.
Kiểm soát không lưu giám sát tất cả máy bay trên đường hàng không.
Học từ này tại Lingoland