Nghĩa của từ windpipe trong tiếng Việt.
windpipe trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
windpipe
US /ˈwɪnd.paɪp/
UK /ˈwɪnd.paɪp/

Danh từ
1.
khí quản
the air passage from the larynx to the bronchi; the trachea.
Ví dụ:
•
The doctor examined the patient's windpipe for any obstructions.
Bác sĩ kiểm tra khí quản của bệnh nhân để tìm bất kỳ vật cản nào.
•
A piece of food went down his windpipe, causing him to choke.
Một miếng thức ăn lọt vào khí quản của anh ấy, khiến anh ấy bị nghẹn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland