Nghĩa của từ afloat trong tiếng Việt.
afloat trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
afloat
US /əˈfloʊt/
UK /əˈfloʊt/
Tính từ
1.
nổi
floating on water:
Ví dụ:
•
You can keep afloat for longer if you lie on your back.
Học từ này tại Lingoland