Nghĩa của từ actuary trong tiếng Việt.
actuary trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
actuary
US /ˈæk.tʃu.er.i/
UK /ˈæk.tʃu.er.i/

Danh từ
1.
chuyên gia tính toán bảo hiểm
a person who compiles and analyzes statistics and uses them to calculate insurance risks and premiums.
Ví dụ:
•
The insurance company hired a new actuary to assess their risk portfolio.
Công ty bảo hiểm đã thuê một chuyên gia tính toán bảo hiểm mới để đánh giá danh mục rủi ro của họ.
•
Becoming an actuary requires strong mathematical and statistical skills.
Để trở thành một chuyên gia tính toán bảo hiểm đòi hỏi kỹ năng toán học và thống kê vững chắc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland