Nghĩa của từ acre trong tiếng Việt.

acre trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

acre

US /ˈeɪ.kɚ/
UK /ˈeɪ.kɚ/
"acre" picture

Danh từ

1.

mẫu Anh

a unit of land area equal to 4,840 square yards (4,047 square meters) or 0.405 hectare.

Ví dụ:
The farm spans over 200 acres of land.
Trang trại trải rộng trên hơn 200 mẫu Anh đất.
They bought a small plot of land, about half an acre.
Họ mua một mảnh đất nhỏ, khoảng nửa mẫu Anh.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland