Nghĩa của từ hectare trong tiếng Việt.
hectare trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hectare
US /ˈhek.ter/
UK /ˈhek.ter/

Danh từ
1.
hecta
a metric unit of square measure, equal to 100 ares (2.471 acres or 10,000 square meters)
Ví dụ:
•
The farm spans over 50 hectares of land.
Trang trại trải rộng trên 50 hecta đất.
•
They plan to clear a 10-hectare plot for new development.
Họ dự định giải phóng mặt bằng 10 hecta để phát triển mới.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland