Nghĩa của từ acquittal trong tiếng Việt.
acquittal trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
acquittal
US /əˈkwɪt̬.əl/
UK /əˈkwɪt̬.əl/

Danh từ
1.
sự tha bổng, sự trắng án
a judgment that a person is not guilty of the crime with which they have been charged
Ví dụ:
•
The jury returned a verdict of acquittal.
Bồi thẩm đoàn đã đưa ra phán quyết trắng án.
•
His acquittal was a relief to his family.
Việc anh ta được trắng án là một sự nhẹ nhõm cho gia đình anh ta.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland