Nghĩa của từ abbreviate trong tiếng Việt.
abbreviate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
abbreviate
US /əˈbriː.vi.eɪt/
UK /əˈbriː.vi.eɪt/
Động từ
1.
viết tắt
to make a word or phrase shorter by using only the first letters of each word:
Ví dụ:
•
"Chief Executive Officer" is abbreviated as "CEO."
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: