a snake (in the grass)
US /ə sneɪk ɪn ðə ɡræs/
UK /ə sneɪk ɪn ðə ɡræs/

1.
kẻ phản bội, người hai mặt
a treacherous or deceitful person, especially one who feigns friendship
:
•
I thought he was my friend, but he turned out to be a snake in the grass.
Tôi tưởng anh ta là bạn tôi, nhưng hóa ra anh ta là một kẻ phản bội.
•
Be careful of him; he's known to be a snake in the grass.
Hãy cẩn thận với anh ta; anh ta nổi tiếng là một kẻ phản bội.