Nghĩa của từ "wet nurse" trong tiếng Việt
"wet nurse" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
wet nurse
US /ˈwet ˌnɜːs/

danh từ
vú em, vú nuôi, nhũ mẫu
(usually in the past) a woman employed to feed another woman’s baby with her own breast milk.
Ví dụ:
A wet nurse is a woman who breastfeeds and cares for another's child.
Nhũ mẫu là người phụ nữ cho con bú và chăm sóc con của người khác.