Nghĩa của từ "registered nurse" trong tiếng Việt
"registered nurse" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
registered nurse
US /ˌredʒ.ɪ.stəd ˈnɜːs/

danh từ
y tá chính quy, y tá đã đăng ký
In the US and Canada, a nurse who has formally trained and passed an exam and is officially qualified to perform all nursing duties.
Ví dụ:
Registered nurses work under the direction of doctors to assess, treat and care for people who are sick, disabled, or injured.
Các y tá chính quy làm việc dưới sự chỉ đạo của bác sĩ để đánh giá, điều trị và chăm sóc những người bị bệnh, khuyết tật hoặc bị thương.