Nghĩa của từ "nursing home" trong tiếng Việt
"nursing home" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
nursing home
US /ˈnɜː.sɪŋ ˌhəʊm/

danh từ
viện dưỡng lão, nơi an dưỡng, bệnh xá
A small private hospital, especially one where old people live and are cared for.
Ví dụ:
Eventually she had to give up her house and go into a nursing home.
Cuối cùng cô ấy phải từ bỏ ngôi nhà của mình và vào viện dưỡng lão.